Có 2 kết quả:

于是 yú shì ㄩˊ ㄕˋ於是 yú shì ㄩˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thereupon
(2) as a result
(3) consequently
(4) thus
(5) hence

yú shì ㄩˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

do đó, vì vậy, bởi vậy

Từ điển Trung-Anh

(1) thereupon
(2) as a result
(3) consequently
(4) thus
(5) hence